Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
củi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Những thứ dùng làm chất đốt lấy từ cây cỏ nói chung: bổ củi nhặt lá khô làm củi đun đi củi (đi kiếm củi).
Related search result for "củi"
Comments and discussion on the word "củi"