Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấm cố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bị phạt giam trong ngục, không cho ra ngoài: bị cấm cố suốt mấy năm.
Related search result for "cấm cố"
Comments and discussion on the word "cấm cố"