Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cải cách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Sửa đổi cho hợp lí, cho phù hợp với tình hình mới: cải cách giáo dục cải cách tiền tệ.
Comments and discussion on the word "cải cách"