Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
cạn khan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nghĩa chính là khô, phơi ra, bày ra. Nghĩa rộng: nhiều, đông. Một lũ cạn khan: một lũ đông người
Related search result for "cạn khan"
Comments and discussion on the word "cạn khan"