Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Cây gồm nhiều loài khác nhau, có các hoa mọc trên một đế chung trông như một hoa.
  • 2 d. x. khuy.
Related search result for "cúc"
Comments and discussion on the word "cúc"