Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Cây gồm nhiều loài khác nhau, có các hoa mọc trên một đế chung trông như một hoa.
2 d. x. khuy.
Related search result for
"cúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"cúc"
:
các
cặc
chác
chắc
chọc
chốc
chúc
chục
chức
chực
more...
Words contain
"cúc"
:
bạch cúc
cúc
Cúc Đường
cúc dục
cúc hương
Cúc pha
Cúc Phương
Giếng cúc
giếng cúc
kim cúc
more...
Words contain
"cúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bạch cúc
cúc dục
Giếng cúc
Đào Tiềm
giếng cúc
Cúc Phương
xuân lan, thu cúc
cúc hương
kim cúc
vỉ
more...
Comments and discussion on the word
"cúc"