Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cô ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cấy cày
cấy hái
cậy cục
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha xứ
chả giò
chả quế
che chở
chè kho
chẻ hoe
chề chà
chề chề
chế hoá
chế ước
chi chí
chi cục
chi họ
chi hội
chi khu
chi uỷ
chỉ có
chỉ huy
chỉ số
chỉ xác
chí ác
chí cao
chí chí
chí khí
chí khổ
chí sĩ
chí ư
chị ả
cho cái
cho chữ
cho hay
cho qua
chò chỉ
chó ghẻ
chó gio
chó sói
chỗ ở
chớ chi
chớ gì
chớ hề
chớ kệ
chu kì
chu sa
chủ hoà
chủ hộ
chủ sự
chủ ý
chủ yếu
chú họ
chú ý
chư hầu
chữ cái
chữ chi
chữ hoa
chữ kí
chữ số
chứ sao
co kéo
cò cò
cò cử
cò cưa
cò già
cò ke
cò kè
cỏ cây
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ khô
cỏ sữa
có chí
có chứ
có cơ
có cớ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last