Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cô ả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
có của
có hậu
có học
có ích
có khi
có ý
cóc khô
cọc sợi
coi sóc
còi cọc
cô ả
cô gái
cô quả
cồ cộ
cổ giả
cổ họa
cổ học
cổ hủ
cổ hũ
cổ sơ
cổ sử
cổ xúy
cổ xưa
cỗ áo
cỗ xe
cố chí
cố chủ
cố cựu
cố hữu
cố sự
cố sức
cố ý
cối xay
cơ cầu
cơ cấu
cơ chế
cơ chỉ
cơ cực
cơ học
cơ hồ
cơ hội
cơ khí
cơ khổ
cơ kí
cơ số
cơ sở
cơ sự
cơ xảo
cờ xí
cớ chi
cớ gì
cớ sao
cu cậu
cu cu
cu cũ
củ ấu
củ cải
củ cái
củ gấu
cũ kĩ
cụ cựa
cụ kị
của ấy
của cải
cúc cu
cúc cúc
cục cục
cục súc
cùi chỏ
cùi cụi
cư sĩ
cư xá
cư xử
cử ai
cử chỉ
cử sự
cửa ải
cửa già
cửa ô
cửa sổ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last