Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mopishness
/'moupiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r
Related search result for "mopishness"
Comments and discussion on the word "mopishness"