Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary
cách điện hóa
Jump to user comments
 
  • Stylize
    • Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa
      The flower and leaf design on the old engraving is stylized
    • Những động tác cách điệu hóa trong chèo
      The stylized gestures in the traditional operetta
Related search result for "cách điện hóa"
Comments and discussion on the word "cách điện hóa"