Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compounded
Jump to user comments
Adjective
  • kết hợp, hóa hợp thành một hợp chất hóa học; tạo thành một hợp chất hóa học
Related search result for "compounded"
Comments and discussion on the word "compounded"