version="1.0"?>
- grommeler; bougonner; grogner; ronchonner
- Chị ta vừa bán hàng vừa càu nhàu
elle vend ses marchandises tout en grommelant
- Càu nhàu với vợ
bougonner contre sa femme
- Nghe theo mà vẫn càu nhàu
obéir en grognant
- Càu nhàu trong miệng
ronchonner entre ses dents
- hargneux; grognard
- Giọng càu nhàu
ton hargneux