Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chứ như
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quant à
    • Nó lặng im , chứ như tôi , tôi sẽ nói thẳng sự thực ra
      il garde le silence ; quant à moi , je dirais toute la vérité
Related search result for "chứ như"
Comments and discussion on the word "chứ như"