Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
chứ như
Jump to user comments
version="1.0"?>
quant à
Nó lặng im , chứ như tôi , tôi sẽ nói thẳng sự thực ra
il garde le silence ; quant à moi , je dirais toute la vérité
Related search result for
"chứ như"
Words pronounced/spelled similarly to
"chứ như"
:
chân nhái
chân nhân
chân nhện
chân như
chế nhạo
chỉ nhị
chí như
chia nhỏ
chín nhũn
chín nhừ
more...
Comments and discussion on the word
"chứ như"