Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
chập chừng
chập chững
chập cheng
chập choạng
chập mạch
chập tối
chật
chật cứng
chật chà chật chưỡng
chật chội
chật chưỡng
chật hẹp
chật lèn
chật ních
chật vật
chậu
chậu giặt
chậu hoa
chậu thau
chắc
chắc ăn
chắc bụng
chắc chân
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc là
chắc lép
chắc mẩm
chắc mỏm
chắc nịch
chắn
chắn bùn
chắn cạ
chắn xích
chắp
chắp chảnh
chắp dính
chắp nối
chắp nhặt
chắp vá
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chằm
chằm bặp
chằm chằm
chằm chặp
chằm vằm
chằn
chằn chặn
chằn tinh
chằng
chằng buộc
chằng chéo
chằng chịt
chằng chớ
chẳng
chẳng ai
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng bù
chẳng bằng
chẳng bõ
chẳng cần
chẳng cứ
chẳng chi
chẳng dè
chẳng gì
chẳng hạn
chẳng hề
chẳng hề gì
chẳng kẻo
chẳng lẽ
chẳng lọ
chẳng may
chẳng mấy khi
chẳng nề
chẳng nữa
chẳng những
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last