Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
butch
Jump to user comments
Adjective
(những người thích đồng dục nam hoặc nữ) có các đặc điểm và diện mạo nổi bật của nam giới
(đàn ông) có diện mạo hay dáng vẻ nam tính
Noun
(tiếng lóng) từ chỉ người đàn bà thích đồng dục nữ có đặc điểm nam tính nổi bật
Related words
Synonyms:
macho
dike
dyke
Related search result for
"butch"
Words pronounced/spelled similarly to
"butch"
:
batch
batik
bewitch
bitch
bitts
botch
budge
buttock
bats
butch
more...
Words contain
"butch"
:
butch
butcher
butcherly
butchery
family butcher
pork-butcher
slink-butcher
Comments and discussion on the word
"butch"