Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
buse
Jump to user comments
{{buse}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) diều mốc
  • (thân mật) người ngu dốt
  • ống
    • Buse d'aérage
      (ngành mỏ) ống thông gió
Related search result for "buse"
Comments and discussion on the word "buse"