Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bac
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phà, đò ngang
  • thùng to, chậu to, bể
  • (thân mật) như baccalauréat
    • Préparer son bac
      chuẩn bị thi tú tài
  • (thân mật) như baccarat
Related search result for "bac"
Comments and discussion on the word "bac"