Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
buffet
/'bufei/
Jump to user comments
danh từ
quán giải khát (ở ga)
tủ đựng bát đĩa
danh từ
cái đấm, cái vả, cái tát
(nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh
động từ
thoi, đấm, vả, tát (ai)
(nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
to be buffeted by fate
bị số phận đày đoạ
chống chọi, vật lộn (với sóng...)
to buffet with the waves
chống chọi với sóng
Related words
Synonyms:
snack bar
snack counter
counter
sideboard
buff
knock about
batter
Related search result for
"buffet"
Words pronounced/spelled similarly to
"buffet"
:
beet
befit
bet
budded
buffet
but
butt
buffeted
Words contain
"buffet"
:
buffet
buffet car
buffet luncheon
buffeted
buffeting
Words contain
"buffet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chèo chống
bạt
Comments and discussion on the word
"buffet"