Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bubble
/'bʌbl/
Jump to user comments
danh từ
  • bong bóng, bọt, tăm
    • soap bubble
      bong bóng, xà bông
    • to blow bubbles
      thổi bong bóng
  • điều hão huyền, ảo tưởng
  • sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
IDIOMS
  • to prick the bubble
    • (xem) prick
nội động từ
  • nổi bong bóng, nổi bọt
  • sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
IDIOMS
  • to bubble over with joy
    • mừng quýnh lên
  • to bubble over with wrath
    • giận sôi lên
Related search result for "bubble"
Comments and discussion on the word "bubble"