Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bowler
/'bouldə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chơi bóng gỗ, người chơi ki
danh từ+ Cách viết khác : (bowlerhat)
  • mũ quả dưa
ngoại động từ
  • cho giải ngũ
Related words
Related search result for "bowler"
Comments and discussion on the word "bowler"