Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boiler
/'bɔilə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đun
  • nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
  • supze, nồi hơi
  • rau ăn luộc được
  • nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa
IDIOMS
  • to burst one's boiler
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
  • to burst someone's boiler
    • đẩy ai vào cảnh khổ cực
Related words
Related search result for "boiler"
Comments and discussion on the word "boiler"