Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bó buộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • forcer; contraindre
    • Nó bó buộc phải ra đi
      il est forcé de partir
    • Người ta bó buộc nó phải nhận
      on le contraignait à accepter
Comments and discussion on the word "bó buộc"