Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
broom
/bru:m/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây đậu chổi
  • cái chổi
IDIOMS
  • new broom
    • thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan)
Related words
Related search result for "broom"
Comments and discussion on the word "broom"