Jump to user comments
động tính từ quá khứ của break
tính từ
- vụn
- broken meat
thịt vụn; thịt thừa
- đứt quãng, chập chờn, thất thường
- broken words
lời nói đứt quãng
- broken sleep
giấc ngủ chập chờn
- broken weather
thời tiết thất thường
- nhấp nhô, gập ghềnh
- broken ground
đất nhấp nhô
- suy nhược, ốm yếu, quỵ
- broken health
sức khoẻ suy nhược
- tuyệt vọng, đau khổ
- broken man
người đau khổ tuyệt vọng
- broken heart
lòng đau dớn; sự đau lòng
- to die of a broken heart
chết vì đau buồn
- nói sai
- broken English
tiếng Anh nói sai
- không được tôn trọng, không được thực hiện
- broken promise
lời hứa không được tôn trọng