Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
housebroken
Jump to user comments
Adjective
  • (con vật cưng như chó, mèo,...) được huấn luyện để ỉa đái ở ngoài nhà hoặc ở một chỗ đặc biệt nào đó
Comments and discussion on the word "housebroken"