Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brocheuse
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đóng bìa mỏng
  • (ngành dệt) thợ cải hoa
danh từ giống đực
  • (ngành dệt) khung dệt cải hoa
danh từ giống cái
  • máy đóng bìa mỏng
  • (kỹ thuật) máy doa lỗ
Related search result for "brocheuse"
Comments and discussion on the word "brocheuse"