Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brisure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ vỡ, chỗ rạn
    • Les brisures d'une glace
      chỗ vỡ của tấm gương
  • mảnh vỡ
    • Brisures de riz
      tấm gạo
  • (kỹ thuật) đường nối bản lề
Related search result for "brisure"
Comments and discussion on the word "brisure"