Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
briguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khát khao
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mưu đồ
    • Briguer un poste
      mưu đồ một chức vị
Related search result for "briguer"
Comments and discussion on the word "briguer"