Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
branche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cành, nhánh
    • Branche d'oranger
      cành cam
    • Les branches d'une racine
      các nhánh rễ
    • Les branches du compas
      nhánh com pa
    • Branches d'une paire de lunettes
      càng kính
  • ngành
    • Un garcon de la branche aînée
      một cậu con thuộc ngành trưởng
    • Les différentes branches de la science
      các ngành khoa học khác nhau
    • avoir de la branche
      có vẻ quý phái
    • être comme l'oiseau sur la branche
      ở trong một tình thế bấp bênh
    • ma vieille branche
      (thông tục) ông bạn cố tri của tôi
Related words
Related search result for "branche"
Comments and discussion on the word "branche"