Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
berger
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người chăn cừu, mục đồng
  • (tôn giáo) cha
  • chó becjê{{berger}}
    • étoile du berger
      sao mai, Kim tinh
    • l'heure du berger
      xem heure
Related search result for "berger"
Comments and discussion on the word "berger"