Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) sự kiềm chế
- to put a bridle on one's desires
kiềm chế ham muốn
- (hàng hải) dây cột thuyền
IDIOMS
- to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
- buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) kiềm chế
- to bridle one's ambitions
kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
- bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
- to bridle up with anger
hất đầu bực tức