Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bridal
/'braidl/
Jump to user comments
danh từ
  • đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới
tính từ
  • (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới
    • bridal party
      họ nhà gái (ở đám cưới)
    • the bridal chamber
      phòng cô dâu chú rể
Related words
Related search result for "bridal"
Comments and discussion on the word "bridal"