Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bravo
Jump to user comments
thán từ
  • hoan hô!
danh từ giống đực
  • lời hoan hô
    • Encourager quelqu'un de bravos
      hoan hô khuyến khích ai
  • kẻ giết người thuê (số nhiều bravi)
Related words
Related search result for "bravo"
Comments and discussion on the word "bravo"