Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bribe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mẩu, mảnh
    • Une bribe de tabac
      một mẩu thuốc lá
  • (số nhiều) mẩu thừa
    • Des bribes de viande
      những mẩu thịt ăn còn thừa
Related words
Related search result for "bribe"
Comments and discussion on the word "bribe"