Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bracer
/'breise/
Jump to user comments
danh từ
  • cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
  • chất bổ, rượu bổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
Related words
Related search result for "bracer"
Comments and discussion on the word "bracer"