Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nụ, mầm
    • Bouton de rose
      nụ hoa hồng
  • mụn (mọc ở da)
  • cúc khuy (ở áo)
  • núm, nút
    • Bouton de tiroir
      núm ngăn kéo
    • ne tenir qu'à un bouton
      không vững, không chắc
    • presser le bouton à quelqu'un
      thúc ai gắt gao, bấm nút ai
Related search result for "bouton"
Comments and discussion on the word "bouton"