French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thường số nhiều) ngón tay chuối mắn
- clair comme du jus de boudin
(thân mật) tối nghĩa, khó hiểu
- eau de boudin
nước rửa lòng (để làm dồi)
- faire du boudin
(thân mật) hờn dỗi
- s'en aller en eau de boudin
(thân mật) phăng teo, hỏng tuột