Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bourgeois
Jump to user comments
tính từ
  • tư sản
    • Classe bourgeoise
      giai cấp tư sản
  • bình dị
    • Maison bourgeoise
      ngôi nhà bình dị
  • (nghĩa xấu) tầm thường, phàm tục
    • Goûts bourgeois
      thị hiếu tầm thường
  • (nghĩa xấu) trưởng giả
    • Les préjugés bourgeois
      những thành kiến trưởng giả
danh từ
  • nhà tư sản
  • (nghĩa xấu) kẻ phàm tục
  • (sử học) thị dân
Related search result for "bourgeois"
Comments and discussion on the word "bourgeois"