French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) nhân dân
- éducation populaire
giáo dục nhân dân
- Démocratie populaire
chế độ dân chủ nhân dân
- bình dân; đại chúng
- Origine populaire
dòng dõi bình dân
- thuộc dân tộc; dân gian
- Traditions populaires
truyền thống dân tộc
- art populaire
nghệ thuật dân gian
- được lòng dân; nổi tiếng
- Mesure populaire
biện pháp được lòng dân
- Auteur populaire
tác giả nổi tiếng
- (ngôn ngữ học) thông tục
- Mot populaire
từ thông tục
danh từ giống đực
- (số nhiều; thân mật) chỗ ngồi hạng bét (ở trường đua, sân vận động...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) nhân dân