Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouillonner
Jump to user comments
nội động từ
  • sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng)
  • ứ lại, bán không chạy (báo chí)
ngoại động từ
  • xếp nếp (quần áo)
Related search result for "bouillonner"
Comments and discussion on the word "bouillonner"