Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâillonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhét giẻ vào miệng, bịt miệng
  • (nghĩa bóng) khóa miệng
    • Bâillonner la presse
      khóa miệng báo chí
Related search result for "bâillonner"
Comments and discussion on the word "bâillonner"