Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouge
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bụng (thùng ton nô)
  • chỗ phình (của lườn tàu thủy)
  • nhà lụp xụp; quán hàng tồi tàn
Related search result for "bouge"
Comments and discussion on the word "bouge"