Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouder
Jump to user comments
nội động từ
  • hờn, dỗi
ngoại động từ
  • dỗi với
    • Bouder quelqu'un
      dỗi với ai
  • (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa
Related search result for "bouder"
Comments and discussion on the word "bouder"