Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouché
Jump to user comments
tính từ
  • đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc
    • Une bouteille bouchée
      chai đậy nút
    • Un conduit bouché
      ống bị tắc
  • đóng chai
    • Vin bouché
      rượu vang đóng chai
  • (nghĩa bóng) đần, chậm hiểu
    • Un esprit bouché
      trí óc chậm hiểu
    • avoir les oreilles bouchées
      tỏ ra không hiểu gì
    • temps bouché
      trời u ám
Related words
Related search result for "bouché"
Comments and discussion on the word "bouché"