Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
botch
/bɔtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • việc làm vụng, việc làm hỏng
    • to make a botch of something
      làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
  • sự chấp vá, sự vá víu
ngoại động từ
  • làm vụng, làm hỏng, làm sai
  • chấp vá, vá víu (cái gì)
Related search result for "botch"
Comments and discussion on the word "botch"