French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bom
- Bombe à retardement
bom nổ chậm
- Bombe volcanique
(địa lý; địa chất) bom núi lửa
- Bombe calorimétrique
(hóa học) bom nhiệt lượng
- máy phun mù
- tomber comme une bombe
đến bất thình lình
danh từ giống cái
- (thân mật) chầu nhậu nhẹt