Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lance-bombes
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • máy thả bom (từ máy bay)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) súng cối
Related search result for "lance-bombes"
Comments and discussion on the word "lance-bombes"