French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- bát
- Un bol de riz
một bát cơm
- (địa lý; địa chất) đất sét có sắt
- avoir du bol
(thông tục) may mắn
- prendre un bol d'air
ra ngoài trời
- bol alimentaire
viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần)