Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
belle
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem beau
danh từ giống cái
  • người đẹp; phụ nữ
  • người yêu
    • Ecrire à sa belle
      viết thư cho người yêu
  • ván quyết định (ai thắng)
    • faire la belle
      làm dáng, làm duyên
    • la belle
      (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
    • Où allez-vous, la belle?
      đi đâu đấy, cô nàng?
    • ma belle
      cô em ơi
Related search result for "belle"
Comments and discussion on the word "belle"