Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rodomontade
/,rɔdəmɔn'teid/
Jump to user comments
danh từ
  • lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
tính từ
  • khoe khoang, khoác lác
nội động từ
  • khoe khoang, khoác lác
Related words
Comments and discussion on the word "rodomontade"