Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blondir
Jump to user comments
nội động từ
  • hóa hoe; trở vàng
    • Le blé blondit
      lúa đang vàng
ngoại động từ
  • (bếp núc) rán hơi vàng
Related search result for "blondir"
Comments and discussion on the word "blondir"